Có 2 kết quả:
風暴 fēng bào ㄈㄥ ㄅㄠˋ • 风暴 fēng bào ㄈㄥ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) storm
(2) violent commotion
(3) fig. crisis (e.g. revolution, uprising, financial crisis etc)
(2) violent commotion
(3) fig. crisis (e.g. revolution, uprising, financial crisis etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) storm
(2) violent commotion
(3) fig. crisis (e.g. revolution, uprising, financial crisis etc)
(2) violent commotion
(3) fig. crisis (e.g. revolution, uprising, financial crisis etc)
Bình luận 0